
Để tính toán vật liệu xây nhà, bạn cần tính diện tích từng hạng mục (tường, sàn, dầm), sau đó dùng công thức hoặc định mức tham khảo để tính số lượng gạch, sắt, xi măng.
1. Cách tính số lượng gạch xây nhà
Gạch là vật liệu không thể thiếu khi xây dựng. Để tính chính xác số lượng gạch cần thiết, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Diện tích tường xây: Tổng diện tích tường (m2) = (Dài + Rộng) x 2 x Chiều cao tường
Số lượng gạch trên 1m2: Tùy thuộc vào loại gạch (gạch ống, gạch thẻ), số lượng gạch trung bình cho mỗi 1m2 tường thường dao động từ 55 đến 60 viên.
Tổng số lượng gạch: Lấy tổng diện tích tường (m2) x số lượng gạch trên 1m2.
Nếu tổng diện tích tường của ngôi nhà là 100m2, bạn cần:
Số gạch = 100m2 x 60 viên = 6.000 viên gạch.
2. Cách tính số lượng sắt (thép)
Sắt thép là vật liệu chịu lực chính trong kết cấu ngôi nhà. Để tính lượng sắt cần cho công trình, dựa vào kết cấu móng, cột, dầm và sàn:
Sắt cho móng: Tùy thuộc vào loại móng (móng băng, móng đơn, móng cọc), bạn có thể tính toán số lượng sắt dựa trên diện tích móng và kết cấu chịu lực.
Sắt cho cột, dầm: Sử dụng thép phi 16, phi 18 cho cột, dầm và số lượng sẽ được tính dựa vào chiều dài và chiều cao của công trình.
Sắt cho sàn: Sử dụng thép phi 10, phi 12, tùy thuộc vào kết cấu chịu lực của sàn. Diện tích sàn cần thép dao động từ 10 - 12 kg thép/m2.
3. Cách tính số lượng xi măng
Xi măng là vật liệu quan trọng trong quá trình xây dựng, dùng để trộn bê tông, vữa xây và trát. Cách tính lượng xi măng cần thiết như sau:
Xi măng cho bê tông: Thông thường, 1m3 bê tông cần khoảng 300 - 350 kg xi măng. Tùy thuộc vào hạng mục thi công (móng, dầm, sàn) mà số lượng xi măng sẽ thay đổi.
Xi măng cho vữa xây: Để xây dựng 1m2 tường, lượng vữa cần khoảng 5 - 7 kg xi măng.
Xi măng cho vữa trát: Tương tự như xây, để trát 1m2 tường, bạn cần khoảng 5 - 6 kg xi măng.
Nếu trộn 5m3 bê tông cho móng, lượng xi măng cần là:
Xi măng = 5m3 x 300 kg = 1.500 kg xi măng.
4. Cân nhắc các yếu tố khi lựa chọn vật liệu xây nhà
Phù hợp công năng và thiết kế: Chọn vật liệu đúng với mục đích sử dụng cho từng khu vực (ví dụ: cát hạt to cho bê tông, cát hạt mịn cho tô tường) và tuân thủ theo bản vẽ thiết kế đã chốt để tránh phát sinh chi phí.
Phù hợp phong cách và không gian: Lựa chọn vật liệu (như gỗ, gạch, đá, sơn) có tính thẩm mỹ, hài hòa với không gian và phong cách kiến trúc mong muốn.
Chất lượng và nguồn gốc: Ưu tiên các sản phẩm từ những đơn vị sản xuất, cung cấp uy tín. Tìm hiểu kỹ đặc tính của từng loại vật liệu trước khi mua.
Chi phí: Lựa chọn vật liệu phù hợp với ngân sách, không nên vì giá rẻ mà chọn vật liệu kém chất lượng, gây ảnh hưởng đến độ bền của công trình.
BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ:
>> Kinh nghiệm lựa chọn vật liệu xây dựng khi làm nhà
>> Vật liệu xây dựng công trình gồm những gì?
>> 4 loại vật liệu nhẹ thường được lựa chọn để cải tạo nhà
>> Độ bền của 20 vật liệu xây nhà phổ biến Việt Nam
>> Các loại vật liệu xây dựng hoàn thiện được sử dụng phổ biến nhất
Buildata



