Ximang.vn
Cem.Mart
Mạng lưới phân phối xi măng toàn quốc
    Xi măng cao cấp PCB40

    Xi măng cao cấp PCB40

    20 3
    IF0NDHCO7W
    XM Vicem Tam Điệp
    Giá bán: Vui lòng truy cập đại lý để tham khảo giá chi tiết
    Mô tả

    Xi măng cao cấp PCB40 là loại xi măng Poóc lăng hỗn hợp (PCB) rất phổ biến ở thị trường miền Bắc; được sản xuất theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6260:2020; được công nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2023 do Viện Vật liệu xây dựng Việt Nam cấp.

    Thông số kỹ thuật

    Ưu điểm:

    • Chất lượng ổn định.
    • Độ dẻo cao.
    • Cường độ cao, phát triển nhanh giúp giảm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công.
    • Phù hợp với các yêu cầu riêng, đặc biệt của công trình tùy theo loại phụ gia xi măng được sử dụng.

    Ứng dụng:

    • Phù hợp với mọi công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, các công trình giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng và công nghiệp; nhất là các công trình yêu cầu cường độ cao và phát triển cường độ sớm.
    • Đặc biệt phù hợp với các kết cấu móng, dầm, cột, các cấu kiện bê tông khối lớn, có cường độ nén cao, cường độ uốn, độ bền hóa học cao như: nhà cao tầng, cầu, đường, cảng biển, sân bay.

    Đóng gói thành phẩm:

    • Bao 40 Kg
    • Bao 50 Kg
    • Bao Jumbo 1000 – 1500 Kg
    • Xi măng rời

    Tiêu chuẩn:

    Sản phẩm Vicem cao cấp PCB40 được sản xuất theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6260 : 2020, có các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa như sau:

    TT

    Tên chỉ tiêu

    Đơn vị Phương pháp thử Tiêu chuẩn Kết quả
    1 Độ mịn:
    • Phần còn lại trên sàng 0,045 mm
    • Bề mặt riêng phương pháp Blaine
    %
    cm²/g
    TCVN 13605:2023 -
    -
    9,8
    4050
    2

    Thời gian đông kết:

    • Bắt đầu
    • Kết thúc
    phút TCVN 6017:2015 ≥ 45
    ≤ 420
    150
    230
    3 Độ dẻo tiêu chuẩn % TCVN 6017:2015 - -
    4 Cường độ chịu nén:
    • 3 ngày ± 45 phút
    • 28 ngày ± 8 giờ
    MPa TCVN 6016:2011 18
    ≥ 40
    24,1
    45,6
    5

    Độ ổn định thể tích, xác định theo phương pháp Le Chatelier

    mm TCVN 6017:2015 ≤ 10 0,5
    6 Hàm lượng MKN % TCVN 141:2023 ≤ 10 4,25
    7 Hàm lượng SO3 % TCVN 141:2023 ≤ 3,5 1,42
    Đánh giá sản phẩm
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn

        Bình luận
        Gửi bình luận