Chức năng chính của cột bê tông là chịu tải trọng từ sàn, dầm và mái truyền xuống móng. Vì vậy khi xây nhà phải đảm bảo cột bê tông phải chịu lực nén và uốn tốt; Không nứt gãy trong quá trình sử dụng; Bền với môi trường (ẩm, mặn, thời tiết...).

Kết cấu cột bê tông là thành phần chịu lực đứng chính trong công trình nhà ở, có vai trò truyền tải trọng từ mái, sàn, tường xuống móng.
Để đảm bảo độ bền vững, ổn định và an toàn lâu dài cho công trình, cột bê tông cần được thiết kế và thi công đúng kỹ thuật với các yếu tố then chốt sau:
1. Lựa chọn vật liệu và cấp phối bê tông
Xi măng: Sử dụng xi măng PCB40 hoặc PCB50 để đảm bảo chất lượng và cường độ bê tông.
Cát: Nên chọn cát sạch, không lẫn tạp chất, có kích thước hạt phù hợp.
Đá: Sử dụng đá dăm hoặc đá 1x2, đảm bảo kích thước và độ sạch.
Nước: Dùng nước sạch, không nhiễm phèn, nhiễm mặn.
Tỷ lệ trộn: Tỷ lệ trộn bê tông phải tuân theo tiêu chuẩn thiết kế, thường là 1:2:3 (xi măng:cát:đá) hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
2. Chuẩn bị cốt thép
Chọn thép: Sử dụng thép có đường kính và số lượng phù hợp với thiết kế, thường là thép CB300V hoặc CB400V. Thép phải được gia công đúng kích thước, uốn móc, nối đúng kỹ thuật.
Bố trí: Cốt thép phải được đặt đúng vị trí, đảm bảo khoảng cách giữa các thanh và khoảng cách từ thép đến mép cốp pha.
3. Đổ bê tông
Vệ sinh cốp pha: Cốp pha phải được làm sạch, đảm bảo không dính bụi bẩn, vữa thừa.
Làm ẩm cốp pha: Trước khi đổ bê tông, cốp pha cần được làm ẩm để tránh hút nước của bê tông.
Đổ bê tông: Đổ bê tông liên tục, tránh ngắt quãng, trừ khi có chỉ định. Đổ từ từ, từng lớp, mỗi lớp dày khoảng 30-50cm. Dùng đầm dùi để đầm chặt bê tông, đảm bảo không còn bọt khí. Đầm từ dưới lên, tránh đầm từ trên cao xuống gây phân tầng.
Bảo dưỡng: Sau khi đổ bê tông, cần bảo dưỡng bê tông bằng cách tưới nước, che chắn để tránh mất nước và nứt nẻ.
4. Kỹ thuật thi công
Khoảng cách cột: Khoảng cách giữa các cột phụ thuộc vào diện tích và kết cấu nhà. Với nhà nhỏ, khoảng cách 4-6m, nhà lớn có thể 6-8m.
Chiều cao cột: Chiều cao cột cần phù hợp với chiều cao của tầng và tải trọng của công trình.
Đảm bảo liên kết: Khi đổ bê tông cột, cần đảm bảo liên kết tốt với dầm, sàn, và móng.
Xử lý mạch ngừng: Nếu phải ngừng đổ bê tông, cần xử lý mạch ngừng đúng kỹ thuật để đảm bảo sự liên kết giữa các lớp bê tông.
Kiểm tra: Thường xuyên kiểm tra chất lượng bê tông, cốt thép, và quá trình thi công để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.
Lưu ý: Cần có kỹ sư giám sát quá trình thi công để đảm bảo đúng kỹ thuật và an toàn. Nên tham khảo các tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành xây dựng để có hướng dẫn chi tiết. Việc đổ bê tông cột bị rỗ có thể do nhiều nguyên nhân, cần khắc phục bằng cách sử dụng đầm dùi đúng cách, kiểm soát độ cao đổ bê tông và xử lý bề mặt bê tông. Trong trường hợp thi công sát tường nhà bên cạnh, có thể sử dụng tấm xốp thay cho cốp pha để giảm chi phí và tăng tính tiện lợi.
Kết luận
Kết cấu cột bê tông là thành phần chịu lực đứng chính trong công trình nhà ở, có vai trò truyền tải trọng từ mái, sàn, tường xuống móng. Nó là yếu tố then chốt quyết định độ bền và sự an toàn của một ngôi nhà. Bê tông có khả năng chịu nén tốt, trong khi thép lại chịu lực kéo tốt, sự kết hợp này tạo ra một kết cấu vững chắc, có khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao.
Sự kết hợp giữa bê tông và thép tạo ra một vật liệu xây dựng có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt và có thể đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, thẩm mỹ trong xây dựng. Để đảm bảo chất lượng và độ bền của cột bê tông, cần tuân thủ các quy trình kỹ thuật từ khâu thiết kế, lựa chọn vật liệu, thi công đến bảo dưỡng.
BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ:
>> Các loại bê tông cốt sợi
>> Nghiên cứu tính toán thiết kế cột bê tông cốt thép theo các tiêu chuẩn hiện hành
>> Cách xử lý cột bê tông bị rỗ
>> Tiêu chuẩn nối thép cột trong kết cấu bê tông
>> Những ưu, nhược điểm của cột bê tông đúc sẵn
Buildata