Cem.Mart
Cem.Mart
Mạng lưới phân phối xi măng toàn quốc
Vi
    XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN PCB50_MS BỀN SULFAT

    XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN PCB50_MS BỀN SULFAT

    93 1
    UZC16W9FAV
    XM Vicem Bình Phước
    Giá bán: Vui lòng truy cập đại lý để tham khảo giá chi tiết
    Mô tả

    Xi Măng Vicem Hà Tiên PCB50_MS Bền Sulfat - Đáp ứng được các chỉ tiêu theo TCVN 7711 - 2013 (PCB50-MS).

    Thông số kỹ thuật

    Xi măng Vicem Hà Tiên PCB50_MS bền sulfat là hỗn hợp nghiền mịn clinker, thạch cao với các loại phụ gia xi măng có tác dụng tăng cường khả năng chống xâm thực bởi sulfat cho xi măng.

    Xi măng Vicem Hà Tiên PCB50_MS bền sulfat được sử dụng cho những công trình chịu tác động của nước biển, vùng đất nhiễm mặn,…giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn của các ion sulfat, clo cho bê tông, bảo vệ, tăng độ bền của công trình.

    ỨNG DỤNG

    • Cầu tàu và bến du thuyền
    • Tường chắn biển, đập nước, hồ chứa nước
    • Đường cấp thoát nước hoặc trạm xử lý nước
    • Công trình móng ngoài biển
    • Cầu và các công trình ngập mặn trong vùng ảnh hưởng của thủy triều yêu cầu mác bê tông cao.

    ƯU ĐIỂM

    • Giảm thiểu ăn mòn kết cấu thép
    • Đảm bảo tính chất bê tông và bảo đảm an toàn cho kết cấu thép trong môi trường xâm thực bởi sunphat và môi trường nhiễm phèn, axit
    • Tăng tính công tác và khả năng bơm cho bê tông
    • Cải thiện cường độ sớm cho bê tông
    • Chi phí thấp hơn so với xi măng Portland bền sulfat

    ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM

    • Bao Jumbo 500 – 1500 Kg / 500 – 1500 Kg Jumbo bag
    • Xi măng rời / Bulk loading

    TCVN 7711 : 2013 (PCB50_MS)

    Stt
    Tên chỉ tiêu
    Đơn vị
    Phương pháp thử
    Yêu cầu kỹ thuật
    Kết quả  thử nghiệm
    Chỉ tiêu cơ lý
     
     
     
     
    1.
    Độ mịn
     
    TCVN 4030:2003
     
     
    Bề mặt riêng (Blain method)
    cm2/g
     
    ≥ 2800
    3950
    Phần còn lại trên sàng 0.09mm
    %
     
    ≤ 10
    0.2
    2.
    Thời gian ninh kết
     
    TCVN 6017:2015
     
     
    Bắt đầu
    minute
     
    ≥ 45
    160
    Kết thúc
    minute
     
    ≤ 420
    235
    3.
    Cường độ xi măng
    N/mm2
    TCVN 6016:2011
     
     
    3 ngày
     
     
    ≥ 22
    32.0
    28 ngày
     
     
    ≥ 50
    53.5
    4.
    Độ ổn định thể tích (Lechatelier method)
    mm
    TCVN 6017:2015
    ≤ 10
    0.5
    5.
    Độ bền sulfat 6 tháng
    %
    TCVN 7713:2007
    ≤ 0.1
    0.03
    Chỉ tiêu thành phần hóa
     
     
     
     
    6.
    Hàm lượng SO3
    %
    TCVN 141 : 2008
    ≤ 3.5
    2.02
    Đánh giá sản phẩm
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn

        Bình luận
        Gửi bình luận