Ximang.vn
Cem.Mart
Mạng lưới phân phối xi măng toàn quốc
    XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN ASTM C150 TYPE II BỀN SULFAT

    XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN ASTM C150 TYPE II BỀN SULFAT

    13 1
    YMLV86TNI5
    XM Vicem Bình Phước
    Giá bán: Vui lòng truy cập đại lý để tham khảo giá chi tiết
    Mô tả

    Xi Măng Vicem Hà Tiên ASTMC150Type II, Type V Bền Sulfat - Đáp ứng được các chỉ tiêu theo ASTMC150-20 (TypeII/V).

    Thông số kỹ thuật

    Xi măng Vicem Hà Tiên ASTM C150 - Type II bền sulfat được sử dụng để cải thiện tính chất bê tông ở những nơi có sự xâm thực bởi sunphat như ngoài bờ biển hoặc các môi trường nhiễm mặn. Xi măng chuyên dụng giúp giảm thiểu sự ăn mòn, phá hủy kết cấu thép và tính thấm nước của bê tông.

    ỨNG DỤNG

    Cầu tàu và bến du thuyền

    Tường chắn biển, đập nước, hồ chứa nước

    Đường cấp thoát nước hoặc trạm xử lý nước

    Công trình móng ngoài biển

    Cầu và các công trình ngập mặn trong vùng ảnh hưởng của thủy triều

    ƯU ĐIỂM

    • Giảm thiểu ăn mòn kết cấu thép
    • Đảm bảo tính chất bê tông và bảo đảm an toàn cho kết cấu thép trong môi trường xâm thực bởi sunphat và môi trường nhiễm phèn, axit
    • Tăng tính công tác và khả năng bơm cho bê tông
    • Cải thiện cường độ về sau cho bê tông

    ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM

    • Bao Jumbo 500 – 1500 Kg
    • Xi măng rời

    TIÊU CHUẨN

    Xi măng Vicem Hà Tiên ASTM C150 - Type II được sản xuất phù hợp theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM C150 – 20 (Type II) có các chỉ tiêu cơ lý và thành phần hóa như sau:

    ASTM C150-20 (TYPE II)

    Stt

    TÊN CHỈ TIÊU

    Đơn vị

    Phương pháp thử

    Yêu cầu kỹ thuật

    Kết quả thử nghiệm

    Chỉ tiêu cơ lý

     

     

     

     

    1.

    Bề mặt riêng (Blain method)

    cm2/g

    ASTM C204 - 18

    ≥ 2600

    3820

    2.

    Thời gian ninh kết

     

     

     

     

    Bắt đầu

    minute

    ASTM C191 - 19

    ≥ 45

    165

    Kết thúc

    minute

    ASTM C191 - 19

    ≤ 375

    200

    3.

    Cường độ xi măng

     

     

     

     

    3 ngày

    N/mm2

    ASTM C109 - 16

    ≥ 10

    22.5

    7 ngày

    N/mm2

    ASTM C109 - 16

    ≥ 17

    31.5

    28 ngày

    N/mm2

    ASTM C109 - 16

    ≥ 28

    40.5

    4.

    Độ giãn nở Autoclave

    %

    ASTM C151 - 18

    ≤ 0.8

    0.08

    5.

    Hàm lượng bọt khí của vữa

    g/cm3

    ASTM C185-15a

    ≤ 12

    1.5

    6.

    Độ hóa cứng

    %

    ASTM C451 - 19

    ≥ 50

    81.8

    Chỉ tiêu thành phần hóa

     

     

     

     

    7.

    Hàm lượng SO3

    %

    ASTM C114 - 18

    ≤ 3.0

    2.06

    8.

    Hàm lượng cặn không tan

    %

    ASTM C114 - 18

    ≤ 1.5

    0.23

    9.

    Hàm lượng mất khi nung

    %

    ASTM C114 - 18

    ≤ 3.5

    2.25

    10.

    Hàm lượng MgO

    %

    ASTM C114 - 18

    ≤ 6.0

    2.02

    11.

    Hàm lượng Fe2O3

    %

    ASTM C114 - 18

    ≤ 6.0

    3.36

    12.

    Hàm lượng Al2O3

    %

    ASTM C114 - 18

    ≤ 6.0

    5.15

    13.

    Hàm lượng C3A

    %

    ASTM C150 - 18

    ≤ 8.0

    7.69

    14.

    Na2O + 0.658K2O

    %

    ASTM C114 - 18

    -

    0.42

    Đánh giá sản phẩm
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn

        Bình luận
        Gửi bình luận