
Lót móng là công đoạn quan trọng trong quá trình thi công nhà ở, giúp bảo vệ kết cấu móng và đảm bảo độ bền, độ ổn định cho công trình.
Lót móng là lớp bê tông có độ dày từ 5 đến 10cm, được đổ dưới đáy móng hoặc đà giằng, có tác dụng tạo nền phẳng, hạn chế mất nước cho bê tông lớp trên và bảo vệ cấu kiện khỏi tác động của đất. Lớp này giúp tăng độ bám dính, làm sạch đáy móng, đồng thời tạo sự ổn định cho nền đất và toàn bộ công trình.
Lót móng được thực hiện trong các trường hợp sau
Nền đất yếu hoặc ẩm ướt: Giúp tạo lớp cách ly giữa đất và bê tông móng, tránh mất nước xi măng và giảm thấm.
Khi làm móng nông (móng đơn, móng băng): Cần lớp lót để tạo mặt phẳng thi công, tránh bê tông tiếp xúc trực tiếp với đất.
Khi thiết kế móng có yêu cầu kỹ thuật cao: Các công trình kiên cố (nhà 2 tầng trở lên, biệt thự, nhà liền kề, nhà phố) thường có yêu cầu bắt buộc lót móng theo bản vẽ thiết kế.
Khi dùng bê tông móng: Cần lớp lót bảo vệ để tránh tạp chất từ đất gây giảm chất lượng bê tông.
Mục đích và công dụng của lót móng
Tạo mặt phẳng và sạch: Lớp lót tạo ra một bề mặt bằng phẳng, sạch sẽ và ổn định để thi công các lớp bê tông móng phía trên được dễ dàng hơn.
Hạn chế mất nước: Lớp lót ngăn đất hút nước từ bê tông móng, đảm bảo quá trình thủy hóa xi măng diễn ra tốt, giúp bê tông lớp trên đạt cường độ yêu cầu.
Bảo vệ cấu kiện: Lớp lót bảo vệ phần móng và đà giằng khỏi sự xâm nhập của nước, hóa chất và các yếu tố gây hại khác từ đất, đặc biệt quan trọng khi móng nằm dưới mực nước ngầm.
Chống lún: Giúp ngăn không cho đá hoặc vữa bị lọt xuống đất, tránh làm ảnh hưởng đến độ bền vững của móng.
Các loại vật liệu thường dùng để lót móng
Bê tông lót mác thấp (M100–M150): Dày 5–10 cm, giúp định hình đáy móng, bảo vệ cốt thép và đảm bảo kỹ thuật thi công.
Cát đệm hoặc đá dăm đệm: Dày 10–15 cm, dùng trong trường hợp nền đất ẩm, giúp thoát nước và phân tán tải trọng.
Vải địa kỹ thuật hoặc nilon dày: Dùng trong móng nhỏ hoặc tạm, giúp chống mất nước bê tông và giảm ma sát.
Lưu ý kỹ thuật khi lót móng
Lớp lót thường bao gồm xi măng, cát, đá, nước và một số phụ gia, phổ biến nhất là dùng đá 1x2 (đá có kích thước 1x2cm). Thay vì dùng gạch vụn hay đá vụn có nhiều lỗ hổng, việc sử dụng bê tông lót đảm bảo chất lượng và độ bền cao hơn cho công trình.
Khi lót móng, cần lưu ý các vấn đề kỹ thuật như chuẩn bị nền móng (khô ráo, phẳng, đầm chặt), chọn vật liệu và cấp phối bê tông phù hợp, đảm bảo độ dày và độ phẳng của lớp lót, thực hiện thi công đúng kỹ thuật (đổ đều, đầm kỹ, chống thấm hiệu quả) và bảo dưỡng đúng cách để bê tông đạt chất lượng.
Đảm bảo mặt phẳng đáy móng phẳng và sạch trước khi đổ lớp lót.
Chiều dày tối thiểu của bê tông lót: 5 cm (nhà nhỏ), 10 cm (nhà cao tầng).
Không thay thế bê tông lót bằng gạch vỡ hoặc vật liệu tạm, vì dễ lún, thấm nước.
Sau khi đổ lớp lót, nên bảo dưỡng ẩm 24–48 giờ trước khi đặt thép và đổ bê tông móng chính.
Khi không nhất thiết phải lót móng
Nhà cấp 4, nền đất tốt, móng nông: Có thể bỏ qua lớp bê tông lót, chỉ cần đệm cát và san phẳng.
Móng cọc hoặc móng bè đổ trên lớp bê tông lớn: Trường hợp này bản thân kết cấu đã có lớp bảo vệ, nên có thể rút gọn lớp lót.
BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ:
>> Tác dụng của bê tông lót móng?
>> Cấu tạo và phân loại móng đơn, móng cốc
>> Tiêu chuẩn của các loại móng nhà trong xây dựng
>> Tiêu chuẩn lớp bê tông bảo vệ cốt thép
>> Tránh các vết nứt khi đổ bê tông tươi
Buildata



