» Trong các công trình dân dụng và nhà ở, việc lựa chọn công thức cấp phối xi măng phù hợp là yếu tố quyết định đến độ bền và chất lượng của vữa cũng như bê tông. Dù cùng sử dụng xi măng, cát và nước, nhưng mỗi hạng mục từ xây tường, trát trong nhà, lát nền, đến đổ bê tông móng hay dầm sàn đều có yêu cầu kỹ thuật hoàn toàn khác nhau.
Một tỷ lệ sai lệch nhỏ trong cấp phối có thể dẫn đến nhiều hệ lụy như vữa bị rỗ, bong tróc, tường thiếu độ bám dính hoặc bê tông giảm cường độ chịu lực. Vì vậy, nắm vững các công thức cấp phối chuẩn là điều mà bất kỳ thợ xây nào cũng cần hiểu rõ trước khi thi công.
1. Vữa xi măng - cát dùng để xây tường
Đối với tường xây gạch, đặc biệt là tường bao hoặc tường ngăn trong nhà, yêu cầu quan trọng nhất của vữa là độ dẻo, dễ thi công và có khả năng bám dính tốt. Vữa quá cứng sẽ khó miết mạch, còn vữa quá loãng lại làm giảm độ đặc chắc của tường.
Tỷ lệ cấp phối tiêu chuẩn:
1 phần xi măng : 3 phần cát sạch + nước vừa đủ
Đây là tỷ lệ được sử dụng phổ biến nhất và phù hợp với hầu hết loại gạch nung, gạch đặc hoặc gạch lỗ. Trong trường hợp cát khô hoặc hạt nhỏ, người thợ có thể điều chỉnh sang tỷ lệ 1:4 để tiết kiệm xi măng mà vẫn đảm bảo độ bám dính.
Lưu ý khi trộn vữa xây:
- Cát càng sạch, vữa càng bền và ít bong lớp hồ miết.
- Không trộn quá nhiều nước, vữa sẽ bị chảy, khó thi công và dễ co ngót.
- Vữa nên trộn từng mẻ nhỏ và sử dụng trong vòng 60-90 phút.

2. Vữa xi măng dùng để trát tường
Vữa trát yêu cầu mịn hơn và có độ kết dính tốt hơn so với vữa xây. Nếu vữa trát quá khô, bề mặt sẽ không bám chắc và dễ nứt chân chim; nếu quá nhão, lớp trát sẽ bị chảy và khó tạo phẳng.
Tỷ lệ tiêu chuẩn:
1 phần xi măng : 3,5 - 4 phần cát mịn + lượng nước phù hợp
Khi trát ngoài trời, nên tăng xi măng lên một chút để tăng khả năng chống thấm. Với trát trong nhà, tỷ lệ 1:4 là vừa đủ. Ngoài ra, bề mặt tường phải được tưới ẩm trước khi trát để vữa bám chắc hơn.
3. Cấp phối bê tông cho các cấu kiện chịu lực
Các cấu kiện như móng, dầm, sàn, cột đòi hỏi bê tông có cường độ cao và độ đặc chắc tốt. Tỷ lệ cấp phối bê tông thường được tính theo mác bê tông (M200, M250, M300…), tương ứng với cường độ chịu nén của bê tông sau 28 ngày.
Trong thực tế, thợ thường sử dụng thùng sơn 18 lít để đong vật liệu, rất tiện lợi và dễ áp dụng.
Cấp phối tiêu chuẩn (dùng xi măng PCB40):
| Mác bê tông | Xi măng | Cát vàng | Đá dăm |
| M200 | 1 bao (50 kg) | 4.7 thùng | 8.6 thùng |
| M250 | 1 bao (50 kg) | 4.1 thùng | 7.5 thùng |
| M300 | 1 bao (50 kg) | 3.3 thùng | 6.6 thùng |
Lưu ý khi áp dụng tỷ lệ này:
- Nếu đá ẩm, giảm lượng nước lại.
- Nếu thời tiết lạnh, nên tăng xi măng để đảm bảo cường độ.
- Không dùng cát mịn để trộn bê tông vì dễ gây phân tầng.
- Khi cần bê tông chống thấm (bể nước, nhà vệ sinh), dùng mác cao hơn hoặc thêm phụ gia chống thấm.
4. Công thức vữa xi măng - vôi trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Ở một số khu vực có gió lớn, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thấp, vữa xi măng truyền thống dễ bị co ngót hoặc đóng rắn quá nhanh. Khi đó, người thợ có thể bổ sung thêm vôi để tăng độ dẻo, tăng khả năng bám dính và giảm nứt.
Tỷ lệ gợi ý:
1 phần xi măng : 6 phần cát : 2 phần vôi + nước vừa đủ
Loại vữa này phù hợp để trát ngoài trời hoặc các khu vực tường chịu tác động thời tiết mạnh. Tuy nhiên, vì có vôi nên hỗn hợp sẽ đông kết nhanh hơn, do đó không nên trộn lượng lớn trong một lần.
5. Điều chỉnh cấp phối theo thời tiết và môi trường thi công
Mặc dù có các tỷ lệ chuẩn, nhưng thực tế thi công luôn thay đổi theo từng công trình, từng khu vực và từng loại vật liệu. Do đó, người thợ cần biết cách điều chỉnh cấp phối cho phù hợp:
Khi trời lạnh hoặc độ ẩm cao:
- Giảm cát, tăng xi măng để hỗn hợp nhanh đạt cường độ.
- Tránh cho quá nhiều nước, vì bê tông khó khô.
Khi thời tiết nóng và khô:
- Tăng nhẹ lượng nước để vữa không bị khô quá nhanh.
- Che chắn vật liệu để tránh mất nước khi trộn.
Khi đá/cát quá ẩm:
- Giảm 10-15% lượng nước so với công thức gốc.
Khi thi công khu vực chống thấm:
- Tăng xi măng, giảm cát.
- Có thể bổ sung phụ gia chống thấm nếu cần.
6. Kiểm tra độ sệt - bước quan trọng để đánh giá cấp phối
Tỷ lệ cấp phối đúng chưa đảm bảo hỗn hợp đạt chất lượng nếu người thợ không kiểm soát được độ sệt của vữa. Cách kiểm tra đơn giản nhất là dùng bay thợ hồ:
- Múc một lượng vữa lên bay và nghiêng 90 độ.
- Nếu vữa bám chặt và không rơi xuống → đạt chuẩn.
- Nếu chảy nhanh → hỗn hợp quá loãng.
- Nếu rời rạc, vón cục → thiếu nước hoặc trộn chưa đều.
Đối với bê tông, độ sệt có thể cảm nhận khi đổ xuống ván: hỗn hợp phải dẻo, không tách nước và không phân tầng.
Cấp phối xi măng là yếu tố nền tảng quyết định chất lượng của các hạng mục thi công. Việc hiểu rõ mục đích sử dụng, đặc tính của từng loại vật liệu và cách điều chỉnh tỷ lệ theo điều kiện thực tế sẽ giúp người thợ tạo ra được vữa và bê tông đạt chuẩn, bền vững theo thời gian. Áp dụng đúng cấp phối không chỉ giúp công trình chắc chắn hơn mà còn tiết kiệm chi phí, tránh những sửa chữa không đáng có trong tương lai.



